Thứ Tư, 22 tháng 1, 2020

Thép Tấm ASTM A515

Giới thiệu chung:
Thép tấm A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt. Lò hơi, ống hơi, nồi hơi (Boiler), nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..). Chế tạo các loại bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác….
Ngoài ra Thép tấm A515 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn (bể) chứa xăng dầu, khí đốt…
  • Mác thép: A515 Gr60 , A515 Gr65 , A515 Gr70, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
Tính chất cơ lý:
Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ bền cơ lý
Mechanical Properties
Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)
Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)
Độ giãn dài
Elongation
(%)
ASTM A515
Gr 60
220 min
415-550
21
Gr 65
240 min
450-585
19
Gr 70
260 min
485-620
17
ASTM A516
Gr 55
205 min
380-515
23
Gr 60
220 min
415-550
21
Gr 60S
220 min
415-550
21
Gr 65
240 min
450-585
19
Gr 65S
240 min
450-585
19
Gr 70
260 min
485-620
17
Gr 70S
260 min
485-620
17
Thành phần hóa học:
Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Grade
Độ dày
(mm)
Thành phần hóa học
Chemical Composition
C (max)
Si
Mn (max)
P (max)
S (max)
ASTM A515
Gr 60
t≤25
0.24
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
25<t≤50
0.27
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
50<t≤100
0.29
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
Gr 65
t≤25
0.28
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
25<t≤50
0.31
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
50<t≤100
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
100<t≤200
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
t>200
0.33
0.15-0.40
0.9
0.035
0.035
Gr 70
t≤25
0.31
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
25<t≤50
0.33
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
t>200
0.35
0.15-0.40
1.2
0.035
0.035
ASTM A516
Gr 55
t≤12.5
0.18
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.20
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.22
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.24
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
t>200
0.26
0.15-0.40
0.6-1.2
0.035
0.035
Gr 60
t≤12.5
0.21
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.23
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.25
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 60S
t≤12.5
0.21
0.15-0.40
0.6-0.9
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.23
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.25
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 65
t≤12.5
0.24
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.26
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 65S
t≤12.5
0.24
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.26
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.29
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 70
t≤12.5
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.30
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
Gr 70S
t≤12.5
0.27
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
12.5<t≤50
0.28
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
50<t≤100
0.30
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
100<t≤200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
t>200
0.31
0.15-0.40
0.85-1.2
0.035
0.035
===========
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99                 Hotline: 098.175.9899
Email: thepmaigia@gmail.com              Web: https://thepmaigia.vn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét