Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

THÉP TẤM S235JR

    Tên sản phẩm: Thép tấm S235JR

    Quy cách chung:
    -     Khổ: 1500 x 6000mm, 2000 x 6000mm
    -     Độ dày: 5 - 120mm
    -     Đầy đủ chứng chỉ Co/CQ
    -     Cắt theo yêu cầu
    Mác thép tương đương:
    Mác thép tương tương
    EN10025:1990FE 360 B
    DIN17100ST37-2
    NFA 35-501E24-2
    JIS3101SS400
    ASTMA283C
    UNI7070FE 360 B

    Thành phần hóa học:
     C≤ 16mm maxC>16mm maxSi Mn maxPSNi Tensile StrengthYield StrengthĐộ dãn dài
    maxmax.max.max
    S235JR0.170.2--1.40.0450.045  340 -510≤23516
    S275JR0.21 ---1.50.040.040.0120.55400-560235- 27519-23
    S355JR0.27 0.61.70.0450.045  450-630315-35518-20

    Tính chất cơ lý:
    Độ dày Yield StrengthTensile Strength [N/mm2]Độ dãn dàiKiểm tra máy dập chữ V theo chiều dài min [J] và Nhiệt độ test
    [N/mm2]  min.
    t≤ 16mm≤235  200
    t >16mm ≤22527J
    t < 3mm 360-510   
     t ≥ 3mm340-470 
    ≤ 1.5mm  16 
     1.51-2.00mm  17 
    2.01-2.50mm18 
    2.51-2.99mm 19 
    ≥3mm24 
    Ứng dụng :
    Thép tấm S235JR là thép thành phần chính carbon có hợp kim thấp với mục đích sử dụng chủ yếu làm cầu, đóng thuyền, ngành  công nghiệp ô tô, xe tải, chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành kỹ thuật cơ khí, bồn bể xăng dầu, giàn khoan hàng hải  và phụ thuộc vào sức mạnh, độ bền của tấm. S235Jr có các mác thép tương đương  DIN:ST37-2, JIS:SS400, ASTM:A283C và  UNI:FE360B
    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ===========
    Từ khóa: Thép tấm A36Thép tấm A283Thép tấm A515Thép tấm A516Thép tấm A572, Thép tấm S235JR, Thép tấm S275, Thép tấm S355JR, Thép tấm SM490, Thép tấm SS400, Thép tấm SS490, Thép tấm SS540, Thép tấm ST37, Thép tấm S50C, Thép tấm St52Thép tấm S235JR

THÉP TẤM HỢP KIM ST52

    Tên sản phẩm: Thép tấm hợp kim St52 - 3

    Quy cách chung:
    -     Khổ: 1500 x 6000mm, 2000 x 6000mm
    -     Độ dày: 5 - 120mm
    -     Đầy đủ chứng chỉ Co/CQ
    -     Cắt theo yêu cầu
    Mác thép tương đương:
    Comparison of steel grades
    EN10025:1990FE 510 B
    EN 10025-2S355JR
    ASTMA572GR50
    JISSS490/SM490A
    NFA 35-501E36-2
    BS144950B
    UNI7070FE 510 B

    Thành phần hóa học:
    Nguyên tố hóa họcC≤ 16mm maxC>16mm maxSi Mn maxPS
    maxmax.max.
    %, by mass0.240.240.551.60.0450.045

    Tính chất cơ lý:
    Độ dàyĐiểm đứt gãyĐộ bền kéoĐộ dãn dàiTest va đập
    [N/mm2] [N/mm2][%] min.[J]
    t≤ 16mm35520 Độ C 27J
     t >16mm345
    t < 3mm510-680
     t ≥ 3mm 490-630
    ≤1.5mm13
    1.51-2.00mm14
    2.01-2.50mm15
    2.51-2.99mm16
    ≥ 3mm20

    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ===========
    Từ khóa: Thép tấm A36Thép tấm A283Thép tấm A515Thép tấm A516Thép tấm A572, Thép tấm S235JR, Thép tấm S275, Thép tấm S355JR, Thép tấm SM490, Thép tấm SS400, Thép tấm SS490, Thép tấm SS540, Thép tấm ST37, Thép tấm S50C, Thép tấm St52,...

Thứ Bảy, 27 tháng 5, 2017

THÉP TẤM ASTM A572

    Tên sản phẩm: Thép tấm ASTM A572
    Quy cách:
    -     Mác thép: A572 - Gr.42, A572 - Gr.45, A572 - Gr.50, A572 - Gr.60, A572 - Gr.65
    -     Tiêu chuẩn: ASTM A572 là thép cấu trúc chung, cường độ cao, hợp kim thấp của Colubium - Vanadium
    -     Kỹ thuật: Thép tấm cuốn nóng, có khả năng hàn
    -     Dài: 3000 - 12000mm; Dày: 8mm-200mm; Rộng: 1500-3000mm
    -     Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Trung Quốc.
    Thành phần hóa học:
    GradeMax (%)
    CSiMnPSVNiCo
    A572 Grade 420.210.41.350.040.050.060.0150.05
    A572 Grade 500.230.41.350.040.050.060.0150.05
    A572 Grade550.250.41.350.040.050.060.0150.05
    A572 Grade 600.260.41.350.040.050.060.0150.05
    A572 Grade 650.230.41.350.040.050.060.0150.05
    Tính chất cơ lý:
    GradeThickness(mm)Min Yield (Mpa)Tensile(MPa)Elongation(%)
    572 Grade 428mm-50mm290Mpa415Mpa24%
    50mm-200mm20%
    A572 Grade 508mm-50mm345Mpa450Mpa21%
    50mm-200mm18%
    A572 Grade 558mm-50mm380Mpa485Mpa20%
    50mm-200mm17%
    A572 Grade 608mm-50mm415Mpa520Mpa20%
    50mm-200mm24%
    A572 Grade 658mm-50mm450Mpa550Mpa17%
    50mm-200mm15%

    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ===========
    Từ khóa: Thép tấm A36Thép tấm A283Thép tấm A515Thép tấm A516Thép tấm A572, Thép tấm S235JR, Thép tấm S275, Thép tấm S355JR, Thép tấm SM490, Thép tấm SS400, Thép tấm SS490, Thép tấm SS540, Thép tấm ST37, Thép tấm S50C,...