Tên sản phẩm: Thép tấm hợp kim St52 - 3
Quy cách chung:
- Khổ: 1500 x 6000mm, 2000 x 6000mm
- Độ dày: 5 - 120mm
- Đầy đủ chứng chỉ Co/CQ
- Cắt theo yêu cầu
Mác thép tương đương:
| Comparison of steel grades | |
| EN10025:1990 | FE 510 B |
| EN 10025-2 | S355JR |
| ASTM | A572GR50 |
| JIS | SS490/SM490A |
| NFA 35-501 | E36-2 |
| BS1449 | 50B |
| UNI7070 | FE 510 B |
Thành phần hóa học:
| Nguyên tố hóa học | C≤ 16mm max | C>16mm max | Si | Mn max | P | S |
| max | max. | max. | ||||
| %, by mass | 0.24 | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.045 | 0.045 |
Tính chất cơ lý:
| Độ dày | Điểm đứt gãy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | Test va đập |
| [N/mm2] | [N/mm2] | [%] min. | [J] | |
| t≤ 16mm | 355 | 20 Độ C 27J | ||
| t >16mm | 345 | |||
| t < 3mm | 510-680 | |||
| t ≥ 3mm | 490-630 | |||
| ≤1.5mm | 13 | |||
| 1.51-2.00mm | 14 | |||
| 2.01-2.50mm | 15 | |||
| 2.51-2.99mm | 16 | |||
| ≥ 3mm | 20 |
===========
Từ khóa: Thép tấm A36, Thép tấm A283, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm A572, Thép tấm S235JR, Thép tấm S275, Thép tấm S355JR, Thép tấm SM490, Thép tấm SS400, Thép tấm SS490, Thép tấm SS540, Thép tấm ST37, Thép tấm S50C, Thép tấm St52,...







0 nhận xét:
Đăng nhận xét