Tên sản phẩm: Thép tấm ASTM A516
Quy cách:
- Độ dày: 6mm - 40mm
- Chiều dài: 6.000mm - 12.000mm
- Kỹ thuật: thép tấm cán nóng
- Bề mặt hoàn thiện: trần, đen, mạ kẽm, dầu.
Thành phần hoá học Thép tấm ASTM A516
Grade
|
Nguyên tố Max (%)
| ||||
C max
|
Si
|
Mn
|
P max
|
S max
| |
A516 grade 55
|
0.18-0.26
|
0.13-0.45
|
0.55-1.30
|
0.035
|
0.035
|
A516 grade 60
|
0.21-0.27
|
0.13-0.45
|
0.79-1.30
|
0.035
|
0.035
|
A516 grade 65
|
0.24-0.29
|
0.13-0.45
|
0.79-1.30
|
0.035
|
0.035
|
A516 grade 70
|
0.27-0.31
|
0.13-0.45
|
0.79-1.30
|
0.035
|
0.035
|
Tính chất cơ lý Thép tấm ASTM A516
Grade
|
Độ dày
|
Giới hạn chảy
|
Độ bền kéo
|
Độ dãn dài
|
A516 grade 55
|
mm
|
Min Mpa
|
Mpa
|
Min %
|
6-50
|
205
|
380-515
|
27%
| |
50-200
|
205
|
380-515
|
23%
| |
A516 grade 60
|
6-40
|
220
|
415-550
|
25%
|
40-100
|
220
|
415-550
|
21%
| |
A516 grade 65
|
6-40
|
240
|
450-585
|
23%
|
40-100
|
240
|
450-585
|
19%
| |
A516 grade 70
|
6-40
|
260
|
485-620
|
21%
|
40-100
|
260
|
485-620
|
17%
|
Mác thép tương đương:
Mỹ
|
Bỉ
|
Đức
|
Pháp
|
Italy
|
Thụy Điển
|
Ấn Độ
|
Nhật bản
|
Thép tấm A516 gr 50
|
E St E315
|
Fe 460-2-KG
|
SS29,12,01
| ||||
Thép tấm A516 gr 60
|
E St E315
|
Fe 460-2-KG
|
SS29,12,01
| ||||
Thép tấm A516 gr 65
|
E St E315
|
Fe 460-2-KG
|
SS29,12,01
| ||||
Thép tấm A516 gr 70
|
E St E315
|
Fe 460-2-KG
|
SS29,12,01
|
===========
Từ khóa: Thép tấm A36, Thép tấm A283, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm A572, Thép tấm S235JR, Thép tấm S275, Thép tấm S355JR, Thép tấm SM490, Thép tấm SS400, Thép tấm SS490, Thép tấm SS540, Thép tấm ST37, Thép tấm S50C






0 nhận xét:
Đăng nhận xét